Foods containing FATTY ACIDS, POLYUNSATURATED, 20:5 n-3 (EPA), EICOSAPENTAENOIC (EPA)

Day: Current Food Plan
1 teaspoon = 5 gm / .17 oz 1 tablespoon = 15 gm / .5 oz 1 oz = 30 gm 1 cup = 240 gm / 8 oz 1 pound = 454 gm / 16 oz
mg per 100 grams Significant Amount Food Serving Size Typical Serving
13000 🏆 Salmon oil
2741 🏆 Trứng cá muối
1752 🏆 Sò, nướng
1752 🏆 Sò, hấp
1671.05 🏆 Cá thu, chiên ngập dầu
1671.05 🏆 Cá thu, chiên giòn
1587.5 🏆 Cá thu, nướng
1567.9 🏆 Cá thu, xào
1530.12 🏆 Cá thu, lu?c
1530.12 🏆 Cá thu, h?p
1411.1100000000001 🏆 Cá thu, kho
1333.21 🏆 cá nục khô
1275 Cá trích, chiên giòn
1275 Cá trích, chiên/rán ngập dầu (giòn)
1270 Cá thu
1211.25 Cá trích, nu?ng
1196.3 Cá trích, xào
1167.47 Cá trích, h?p
1167.47 Cá trích, lu?c
1076.67 Cá trích, kho
969 Cá trích
763.158 Cá mòi (cá sardin), chiên giòn
763.158 Cá mòi (cá sardin), chiên/rán ngập dầu (giòn)
725 Cá mòi (cá sardin), nướng
716.0490000000001 Cá mòi (cá sardin), xào
698.7950000000001 Cá mòi (cá sardin), luộc
698.7950000000001 Cá mòi (cá sardin), hấp
672.5 Cá nục, nướng
669.7370000000001 Cá thu đao, chiên giòn
669.7370000000001 Cá thu đao, chiên ngập dầu
664.198 Cá nục, xào
648.193 Cá nục, luộc
648.193 Cá nục, hấp
644.444 Cá mòi (cá sardin), kho
636.25 Cá thu đao, nướng
628.395 Cá thu đao, xào
613.253 Cá thu đao, luộc
613.253 Cá thu đao, hấp
597.778 Cá nục, kho
580 Cá mòi (cá sardin)
565.5559999999999 Cá thu đao, kho
564.474 Cá hồi, chiên ngập dầu
564.474 Cá hồi, chiên giòn
538 Cá nục
536.25 Cá hồi, nướng
529.63 Cá hồi, xào
516.867 Cá hồi, luộc
516.867 Cá hồi, hấp
509 Cá thu dao
476.66700000000003 Cá hồi, kho
438
429 Cá h?i
406.522 óc bò, lu?c
390.909 Tôm biển, chiên
374 óc bò
351.81800000000004 Tôm bi?n, rim
345 Trai, luộc
313.158 Cá chép, chiên/rán ngập dầu (giòn)
310.5 Trai, hầm
297.5 Cá chép, nu?ng
293.827 Cá chép, xào
286.74699999999996 Cá chép, lu?c
286.74699999999996 Cá chép, h?p
285.526 Cá đối, chiên/rán ngập dầu (giòn)
285.526 Cá đối, chiên giòn
271.25 Cá đối, nướng
267.901 Cá đối, xào
264.444 Cá chép, kho
261.446 Cá đối, hấp
261.446 Cá đối, luộc
258 Tôm bi?n, lu?c
258 Tôm bi?n
241.111 Cá d?i, kho
238 Cá chép
228.125 Mực tươi, chiên
228.125 Mực tươi, hấp
228.125 Mực tươi, nướng
228.125 Mực tươi, xào
217 Cá d?i
177 Hàu (hào) , luộc
177 Hàu (hào)
177 Hàu (hào) , nướng
170 Cua b?
170 Th?t cua
170 Cua gh?, h?p
170 Cua b?, h?p
170 Cua gh?
170 Th?t cua, n?u canh
168 Sò dương, hấp
168 Sò dương, nướng
168 Sò dương, xào
168 Sò dương, luộc
146 M?c tuoi
103.70400000000001 Lươn, hấp
103.70400000000001 Lươn, luộc
100 Lươn, chiên giòn
100 Lươn, chiên/rán ngập dầu (giòn)
96.9231 Lươn, hầm
96.9231 Lươn, kho
88.1579 Cá trê, chiên/rán ng?p d?u (giòn)
88.1579 Cá trê, chiên giòn
84 Lươn
83.75 Cá trê, nu?ng
82.716 Cá trê, xào
80.7229 Cá trê, h?p
80.7229 Cá trê, lu?c
74.44439999999999 Cá trê, kho
69 Trai
67 Cá trê
48.6842 Cá ngừ, chiên giòn
48.6842 Cá ngừ, chiên/rán ngập dầu (giòn)
46.25 Cá ngừ, nướng
45.678999999999995 Cá ngừ, xào
44.5783 Cá ngừ, hấp
44.5783 Cá ngừ, luộc
42 Sò duong
41.1111 Cá ngừ, kho
37 Cá ngừ
34.6939 Thịt cừu nửa mỡ, nướng
34.4048 Thịt cừu nửa mỡ, hầm
34.4048 Thịt cừu nửa mỡ, rim
30.357100000000003 Thịt cừu nửa mỡ, chiên, rán
29.8246 Thịt cừu nửa mỡ, hấp
29.8246 Thịt cừu nửa mỡ, luộc
22.5806 Ếch (thịt đùi), chiên, rán
22.5806 Ếch (thịt đùi), luộc
19.1935 Ếch (thịt đùi), hầm
19.1935 Ếch (thịt đùi), kho
17.2414 Thịt chim cút, nướng
17.2414 Thịt gà công nghiệp, nướng
17.2414 Thịt gà ta, nướng
17 Th?t c?u n?a m?
15.3846 Lòng gà (cả bộ), xào
15.3846 Lòng gà (cả bộ), luộc
14.583300000000001 Hạt hướng dương rang
14.4928 Thịt gà ta, chiên, rán ngập dầu
14.4928 Thịt gà ta, chiên, rán giòn
14.4928 Thịt gà công nghiệp, chiên, rán ngập dầu
14.4928 Thịt gà công nghiệp, chiên, rán giòn
14 ?ch (th?t dùi)
14 Hạt hướng dương
13.8889 Thịt chim cút, hấp
13.8889 Thịt gà ta, hấp
13.8889 Thịt gà công nghiệp, hấp
13.8889 Thịt gà ta, luộc
13.8889 Thịt gà công nghiệp, luộc
13.8889 Thịt chim cút, luộc
12.6437 Lòng đỏ trứng gà, rán
12.2222 Lòng đỏ trứng gà luộc
12.2222 Lòng đỏ trứng gà, chần
12.1429 Thịt chim cút, kho
12.1429 Thịt gà ta, kho
12.1429 Thịt gà công nghiệp, kho
12.087900000000001 Lòng đỏ trứng gà, xào
11.3333 Thịt gà ta, hầm
11.3333 Thịt gà công nghiệp, hầm
11.039 Thịt chim cút, hầm
11 Lòng đỏ trứng gà
10 Thịt bồ câu ra ràng, nướng
10 Thịt bồ câu ra ràng, chiên, rán
10 Thịt bồ câu ra ràng
10 Thịt chim cút
10 Lòng gà (cả bộ)
10 Th?t gà công nghi?p, s?ng
10 Th?t gà ta
8.5 Th?t b? câu ra ràng, h?m
8 Rau câu tuoi
4.5977 Tr?ng gà ta, rán
4.44444 Tr?ng gà ta lu?c
4.44444 Tr?ng gà ta, ch?n
4.3956 Tr?ng gà ta, xào
4 Tr?ng gà ta
3.54167 Thịt bò, vai, hầm
2.98507 Thịt bò, vai, hấp
2.98507 Thịt bò, vai, luộc
2.73973 Thịt bò, vai, rán
2.66667 Thịt bò, vai, nướng
2.46914 Xúc xích, chiên, rán
2.42857 Thịt bò, vai, rim
2.42857 Thịt bò, vai, kho/ om
2.29885 Xúc xích (lợn), hấp
2 Thịt bò, vai, sống
2 Xúc xích
1 Bánh mì vuông, bánh mì gối
1 Nước mắm cá

Sources, terms of use and Acknowledgements
© Copyright 2016-2022 Lassesen Consulting, LLC [2007], DBA, Microbiome Prescription. All rights served.