13000 |
🏆 |
Salmon oil
|
|
|
2741 |
🏆 |
Trứng cá muối
|
|
|
1752 |
🏆 |
Sò, nướng
|
|
|
1752 |
🏆 |
Sò, hấp
|
|
|
1671.05 |
🏆 |
Cá thu, chiên ngập dầu
|
|
|
1671.05 |
🏆 |
Cá thu, chiên giòn
|
|
|
1587.5 |
🏆 |
Cá thu, nướng
|
|
|
1567.9 |
🏆 |
Cá thu, xào
|
|
|
1530.12 |
🏆 |
Cá thu, lu?c
|
|
|
1530.12 |
🏆 |
Cá thu, h?p
|
|
|
1411.1100000000001 |
🏆 |
Cá thu, kho
|
|
|
1333.21 |
🏆 |
cá nục khô
|
|
|
1275 |
|
Cá trích, chiên giòn
|
|
|
1275 |
|
Cá trích, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
1270 |
|
Cá thu
|
|
|
1211.25 |
|
Cá trích, nu?ng
|
|
|
1196.3 |
|
Cá trích, xào
|
|
|
1167.47 |
|
Cá trích, h?p
|
|
|
1167.47 |
|
Cá trích, lu?c
|
|
|
1076.67 |
|
Cá trích, kho
|
|
|
969 |
|
Cá trích
|
|
|
763.158 |
|
Cá mòi (cá sardin), chiên giòn
|
|
|
763.158 |
|
Cá mòi (cá sardin), chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
725 |
|
Cá mòi (cá sardin), nướng
|
|
|
716.0490000000001 |
|
Cá mòi (cá sardin), xào
|
|
|
698.7950000000001 |
|
Cá mòi (cá sardin), luộc
|
|
|
698.7950000000001 |
|
Cá mòi (cá sardin), hấp
|
|
|
672.5 |
|
Cá nục, nướng
|
|
|
669.7370000000001 |
|
Cá thu đao, chiên giòn
|
|
|
669.7370000000001 |
|
Cá thu đao, chiên ngập dầu
|
|
|
664.198 |
|
Cá nục, xào
|
|
|
648.193 |
|
Cá nục, luộc
|
|
|
648.193 |
|
Cá nục, hấp
|
|
|
644.444 |
|
Cá mòi (cá sardin), kho
|
|
|
636.25 |
|
Cá thu đao, nướng
|
|
|
628.395 |
|
Cá thu đao, xào
|
|
|
613.253 |
|
Cá thu đao, luộc
|
|
|
613.253 |
|
Cá thu đao, hấp
|
|
|
597.778 |
|
Cá nục, kho
|
|
|
580 |
|
Cá mòi (cá sardin)
|
|
|
565.5559999999999 |
|
Cá thu đao, kho
|
|
|
564.474 |
|
Cá hồi, chiên ngập dầu
|
|
|
564.474 |
|
Cá hồi, chiên giòn
|
|
|
538 |
|
Cá nục
|
|
|
536.25 |
|
Cá hồi, nướng
|
|
|
529.63 |
|
Cá hồi, xào
|
|
|
516.867 |
|
Cá hồi, luộc
|
|
|
516.867 |
|
Cá hồi, hấp
|
|
|
509 |
|
Cá thu dao
|
|
|
476.66700000000003 |
|
Cá hồi, kho
|
|
|
438 |
|
Sò
|
|
|
429 |
|
Cá h?i
|
|
|
406.522 |
|
óc bò, lu?c
|
|
|
390.909 |
|
Tôm biển, chiên
|
|
|
374 |
|
óc bò
|
|
|
351.81800000000004 |
|
Tôm bi?n, rim
|
|
|
345 |
|
Trai, luộc
|
|
|
313.158 |
|
Cá chép, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
310.5 |
|
Trai, hầm
|
|
|
297.5 |
|
Cá chép, nu?ng
|
|
|
293.827 |
|
Cá chép, xào
|
|
|
286.74699999999996 |
|
Cá chép, lu?c
|
|
|
286.74699999999996 |
|
Cá chép, h?p
|
|
|
285.526 |
|
Cá đối, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
285.526 |
|
Cá đối, chiên giòn
|
|
|
271.25 |
|
Cá đối, nướng
|
|
|
267.901 |
|
Cá đối, xào
|
|
|
264.444 |
|
Cá chép, kho
|
|
|
261.446 |
|
Cá đối, hấp
|
|
|
261.446 |
|
Cá đối, luộc
|
|
|
258 |
|
Tôm bi?n, lu?c
|
|
|
258 |
|
Tôm bi?n
|
|
|
241.111 |
|
Cá d?i, kho
|
|
|
238 |
|
Cá chép
|
|
|
228.125 |
|
Mực tươi, chiên
|
|
|
228.125 |
|
Mực tươi, hấp
|
|
|
228.125 |
|
Mực tươi, nướng
|
|
|
228.125 |
|
Mực tươi, xào
|
|
|
217 |
|
Cá d?i
|
|
|
177 |
|
Hàu (hào) , luộc
|
|
|
177 |
|
Hàu (hào)
|
|
|
177 |
|
Hàu (hào) , nướng
|
|
|
170 |
|
Cua b?
|
|
|
170 |
|
Th?t cua
|
|
|
170 |
|
Cua gh?, h?p
|
|
|
170 |
|
Cua b?, h?p
|
|
|
170 |
|
Cua gh?
|
|
|
170 |
|
Th?t cua, n?u canh
|
|
|
168 |
|
Sò dương, hấp
|
|
|
168 |
|
Sò dương, nướng
|
|
|
168 |
|
Sò dương, xào
|
|
|
168 |
|
Sò dương, luộc
|
|
|
146 |
|
M?c tuoi
|
|
|
103.70400000000001 |
|
Lươn, hấp
|
|
|
103.70400000000001 |
|
Lươn, luộc
|
|
|
100 |
|
Lươn, chiên giòn
|
|
|
100 |
|
Lươn, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
96.9231 |
|
Lươn, hầm
|
|
|
96.9231 |
|
Lươn, kho
|
|
|
88.1579 |
|
Cá trê, chiên/rán ng?p d?u (giòn)
|
|
|
88.1579 |
|
Cá trê, chiên giòn
|
|
|
84 |
|
Lươn
|
|
|
83.75 |
|
Cá trê, nu?ng
|
|
|
82.716 |
|
Cá trê, xào
|
|
|
80.7229 |
|
Cá trê, h?p
|
|
|
80.7229 |
|
Cá trê, lu?c
|
|
|
74.44439999999999 |
|
Cá trê, kho
|
|
|
69 |
|
Trai
|
|
|
67 |
|
Cá trê
|
|
|
48.6842 |
|
Cá ngừ, chiên giòn
|
|
|
48.6842 |
|
Cá ngừ, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
46.25 |
|
Cá ngừ, nướng
|
|
|
45.678999999999995 |
|
Cá ngừ, xào
|
|
|
44.5783 |
|
Cá ngừ, hấp
|
|
|
44.5783 |
|
Cá ngừ, luộc
|
|
|
42 |
|
Sò duong
|
|
|
41.1111 |
|
Cá ngừ, kho
|
|
|
37 |
|
Cá ngừ
|
|
|
34.6939 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, nướng
|
|
|
34.4048 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, hầm
|
|
|
34.4048 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, rim
|
|
|
30.357100000000003 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, chiên, rán
|
|
|
29.8246 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, hấp
|
|
|
29.8246 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, luộc
|
|
|
22.5806 |
|
Ếch (thịt đùi), chiên, rán
|
|
|
22.5806 |
|
Ếch (thịt đùi), luộc
|
|
|
19.1935 |
|
Ếch (thịt đùi), hầm
|
|
|
19.1935 |
|
Ếch (thịt đùi), kho
|
|
|
17.2414 |
|
Thịt chim cút, nướng
|
|
|
17.2414 |
|
Thịt gà công nghiệp, nướng
|
|
|
17.2414 |
|
Thịt gà ta, nướng
|
|
|
17 |
|
Th?t c?u n?a m?
|
|
|
15.3846 |
|
Lòng gà (cả bộ), xào
|
|
|
15.3846 |
|
Lòng gà (cả bộ), luộc
|
|
|
14.583300000000001 |
|
Hạt hướng dương rang
|
|
|
14.4928 |
|
Thịt gà ta, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
14.4928 |
|
Thịt gà ta, chiên, rán giòn
|
|
|
14.4928 |
|
Thịt gà công nghiệp, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
14.4928 |
|
Thịt gà công nghiệp, chiên, rán giòn
|
|
|
14 |
|
?ch (th?t dùi)
|
|
|
14 |
|
Hạt hướng dương
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt chim cút, hấp
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt gà ta, hấp
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt gà công nghiệp, hấp
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt gà ta, luộc
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt gà công nghiệp, luộc
|
|
|
13.8889 |
|
Thịt chim cút, luộc
|
|
|
12.6437 |
|
Lòng đỏ trứng gà, rán
|
|
|
12.2222 |
|
Lòng đỏ trứng gà luộc
|
|
|
12.2222 |
|
Lòng đỏ trứng gà, chần
|
|
|
12.1429 |
|
Thịt chim cút, kho
|
|
|
12.1429 |
|
Thịt gà ta, kho
|
|
|
12.1429 |
|
Thịt gà công nghiệp, kho
|
|
|
12.087900000000001 |
|
Lòng đỏ trứng gà, xào
|
|
|
11.3333 |
|
Thịt gà ta, hầm
|
|
|
11.3333 |
|
Thịt gà công nghiệp, hầm
|
|
|
11.039 |
|
Thịt chim cút, hầm
|
|
|
11 |
|
Lòng đỏ trứng gà
|
|
|
10 |
|
Thịt bồ câu ra ràng, nướng
|
|
|
10 |
|
Thịt bồ câu ra ràng, chiên, rán
|
|
|
10 |
|
Thịt bồ câu ra ràng
|
|
|
10 |
|
Thịt chim cút
|
|
|
10 |
|
Lòng gà (cả bộ)
|
|
|
10 |
|
Th?t gà công nghi?p, s?ng
|
|
|
10 |
|
Th?t gà ta
|
|
|
8.5 |
|
Th?t b? câu ra ràng, h?m
|
|
|
8 |
|
Rau câu tuoi
|
|
|
4.5977 |
|
Tr?ng gà ta, rán
|
|
|
4.44444 |
|
Tr?ng gà ta lu?c
|
|
|
4.44444 |
|
Tr?ng gà ta, ch?n
|
|
|
4.3956 |
|
Tr?ng gà ta, xào
|
|
|
4 |
|
Tr?ng gà ta
|
|
|
3.54167 |
|
Thịt bò, vai, hầm
|
|
|
2.98507 |
|
Thịt bò, vai, hấp
|
|
|
2.98507 |
|
Thịt bò, vai, luộc
|
|
|
2.73973 |
|
Thịt bò, vai, rán
|
|
|
2.66667 |
|
Thịt bò, vai, nướng
|
|
|
2.46914 |
|
Xúc xích, chiên, rán
|
|
|
2.42857 |
|
Thịt bò, vai, rim
|
|
|
2.42857 |
|
Thịt bò, vai, kho/ om
|
|
|
2.29885 |
|
Xúc xích (lợn), hấp
|
|
|
2 |
|
Thịt bò, vai, sống
|
|
|
2 |
|
Xúc xích
|
|
|
1 |
|
Bánh mì vuông, bánh mì gối
|
|
|
1 |
|
Nước mắm cá
|
|
|