801300 |
🏆 |
Peanut
|
|
|
800000 |
🏆 |
Watercress
|
|
|
583700 |
🏆 |
Almond
|
|
|
557600 |
🏆 |
Pistachio
|
|
|
386250 |
🏆 |
Watermelon
|
|
12 Oz/ 340gm
|
363100 |
🏆 |
Fennel
|
|
|
354600 |
🏆 |
Tangerine
|
|
|
231900 |
🏆 |
Paprika
|
|
|
228500 |
🏆 |
Chayote
|
|
|
120000 |
🏆 |
Mango
|
|
|
66700 |
|
Pineapple
|
|
|
50400 |
|
Guava
|
|
|
44800 |
|
Papaya
|
|
|
44000 |
|
Star fruit
|
|
|
14000 |
|
Grapefruit
|
|
|
4036.8 |
|
Cá điêu hồng, chiên giòn
|
|
|
4036.8 |
|
Cá điêu hồng, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
3834.96 |
|
Cá điêu hồng, nướng
|
|
|
3787.61 |
|
Cá điêu hồng, xào
|
|
|
3730.66 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn, nướng
|
|
|
3730.66 |
|
Thịt gà, ta, lườn, nướng
|
|
|
3696.35 |
|
Cá điêu hồng, luộc
|
|
|
3696.35 |
|
Cá điêu hồng, hấp
|
|
|
3598.23 |
|
Cá điêu hồng, kho
|
|
|
3321.72 |
|
Thịt gà, ta,đùi, nướng
|
|
|
3321.72 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh, nướng
|
|
|
3321.72 |
|
Thịt gà, ta, cánh, nướng
|
|
|
3135.92 |
|
Thịt gà, ta, lườn, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
3135.92 |
|
Thịt gà, ta, lườn, chiên, rán giòn
|
|
|
3094.05 |
|
Thịt lợn nạc mông, nướng
|
|
|
3067.97 |
|
Cá điêu hồng
|
|
|
3005.2599999999998 |
|
Thịt gà, ta, lườn, luộc
|
|
|
3005.2599999999998 |
|
Thịt gà, ta, lườn, hấp
|
|
|
3005.2599999999998 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn, hấp
|
|
|
3005.2599999999998 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn, luộc
|
|
|
2936.56 |
|
Thịt gà, ta, lườn, kho
|
|
|
2936.56 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn, kho
|
|
|
2898.21 |
|
Thịt ngan, nướng
|
|
|
2804.8199999999997 |
|
Thịt lợn nạc thăn, nướng
|
|
|
2803.69 |
|
Thịt lợn nạc mông, hầm
|
|
|
2792.17 |
|
Thịt gà, ta, cánh, chiên, rán giòn
|
|
|
2792.17 |
|
Thịt gà, ta, đùi, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
2792.17 |
|
Thịt gà, ta, đùi, chiên, rán giòn
|
|
|
2792.17 |
|
Thịt gà, ta, cánh, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
2761.21 |
|
Thịt lợn nạc mông, kho
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà, ta, đùi, hấp
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà, ta, cánh, luộc
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh, hấp
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà, ta, cánh, hấp
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh, luộc
|
|
|
2675.83 |
|
Thịt gà, ta, đùi, luộc
|
|
|
2669.6 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn, hầm
|
|
|
2641.15 |
|
Thịt lợn nạc mông, rim
|
|
|
2614.6699999999996 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh, kho
|
|
|
2614.6699999999996 |
|
Thịt gà, ta, cánh, kho
|
|
|
2614.6699999999996 |
|
Thịt gà, ta, đùi, kho
|
|
|
2560.93 |
|
Cá chim trắng, chiên giòn
|
|
|
2560.93 |
|
Cá chim trắng, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
2541.5899999999997 |
|
Thịt lợn nạc thăn, hầm
|
|
|
2503.0899999999997 |
|
Thịt lợn nạc thăn, kho
|
|
|
2493.89 |
|
Thịt lợn nạc vai, nướng
|
|
|
2436.18 |
|
Thịt ngan, chiên, rán giòn
|
|
|
2436.18 |
|
Thịt ngan, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
2432.89 |
|
Cá chim trắng, nướng
|
|
|
2428.2400000000002 |
|
Thịt lợn nạc mông, rán
|
|
|
2402.85 |
|
Cá chim trắng, xào
|
|
|
2394.26 |
|
Thịt lợn nạc thăn, rim
|
|
|
2390.23 |
|
Thịt gà, ta, lườn, hầm
|
|
|
2380 |
|
Dagaa fish (omena), dried, raw
|
|
|
2369.38 |
|
Cá chim, chiên ngập dầu
|
|
|
2369.38 |
|
Cá chim, chiên giòn
|
|
|
2344.95 |
|
Cá chim trắng, luộc
|
|
|
2344.95 |
|
Cá chim trắng, hấp
|
|
|
2334.67 |
|
Thịt ngan, hấp
|
|
|
2334.67 |
|
Thịt ngan, luộc
|
|
|
2303 |
|
Soy protein isolate
|
|
|
2303 |
|
Soy protein isolate, potassium type
|
|
|
2303 |
|
Soy protein isolate (prepared with potassium)
|
|
|
2303 |
|
Soy protein isolate (prepared with sodium)
|
|
|
2282.7099999999996 |
|
Cá chim trắng, kho
|
|
|
2281.2999999999997 |
|
Thịt ngan, kho
|
|
|
2259.8500000000004 |
|
Thịt lợn nạc vai, hầm
|
|
|
2250.9100000000003 |
|
Cá chim, nướng
|
|
|
2225.61 |
|
Thịt lợn nạc vai, kho
|
|
|
2223.1200000000003 |
|
Cá chim, xào
|
|
|
2201.25 |
|
Thịt lợn nạc thăn, rán
|
|
|
2169.55 |
|
Cá chim, luộc
|
|
|
2169.55 |
|
Cá chim, hấp
|
|
|
2163.78 |
|
Thịt gà công nghiệp, lườn
|
|
|
2163.78 |
|
Thịt gà, ta, lườn, sống
|
|
|
2147.54 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi, nướng
|
|
|
2128.85 |
|
Thịt lợn nạc vai, rim
|
|
|
2128.22 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh, hầm
|
|
|
2128.22 |
|
Thịt gà, ta, đùi, hầm
|
|
|
2128.22 |
|
Thịt gà, ta, cánh, hầm
|
|
|
2111.96 |
|
Cá chim, kho
|
|
|
2073.9100000000003 |
|
Thịt ngan, hầm
|
|
|
2000 |
|
Girasol
|
|
|
2000 |
|
Sunflower
|
|
|
1979.46 |
|
Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ, nướng
|
|
|
1967.86 |
|
Thịt cừu, nạc, rim
|
|
|
1967.86 |
|
Thịt cừu, nạc, hầm
|
|
|
1957.23 |
|
Thịt lợn nạc vai, rán
|
|
|
1946.31 |
|
Cá chim trắng
|
|
|
1932 |
|
Tiết bò sống
|
|
|
1926.6000000000001 |
|
Thịt gà, ta, cánh, sống
|
|
|
1926.6000000000001 |
|
Thịt gà công nghiệp, cánh
|
|
|
1926.6000000000001 |
|
Thịt gà, ta, đùi, sống
|
|
|
1918.31 |
|
Thịt lợn, nạc mông
|
|
|
1912.8700000000001 |
|
Tiết bò, luộc
|
|
|
1900 |
|
Buffalo Gourd
|
|
|
1800.73 |
|
Cá chim
|
|
|
1775.51 |
|
Thịt cừu, nạc, nướng
|
|
|
1738.99 |
|
Thịt lợn, nạc thăn
|
|
|
1729.96 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi, luộc
|
|
|
1729.96 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi, hấp
|
|
|
1690.42 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi, kho
|
|
|
1680.96 |
|
Thịt ngan
|
|
|
1652.67 |
|
Game meat, seal, harp, raw
|
|
|
1625.69 |
|
Thịt lợn nạc mông, luộc
|
|
|
1599.04 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi, hầm
|
|
|
1578 |
|
Soy protein concentrate (prepared with alcohol)
|
|
12 Oz/ 340gm
|
1578 |
|
Soy protein concentrate, produced by acid wash
|
|
|
1578 |
|
Soy protein concentrate, produced by alcohol extraction
|
|
12 Oz/ 340gm
|
1578 |
|
Soy protein concentrate (prepared with acid and water wash)
|
|
12 Oz/ 340gm
|
1553.57 |
|
Thịt cừu, nạc, chiên, rán
|
|
|
1546.21 |
|
Thịt lợn, nạc vai
|
|
|
1526.32 |
|
Thịt cừu, nạc, luộc
|
|
|
1526.32 |
|
Thịt cừu, nạc, hấp
|
|
|
1503.6799999999998 |
|
Thịt trâu, hấp
|
|
|
1484.37 |
|
cá nục khô
|
|
|
1474.48 |
|
Thịt bò, bắp, hầm
|
|
|
1473.72 |
|
Thịt lợn nạc thăn, luộc
|
|
|
1458.65 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, hầm
|
|
|
1456.6699999999998 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, hầm
|
|
|
1425 |
|
Thịt bò, mông, hầm
|
|
|
1422.4099999999999 |
|
Thịt chim cút, nướng
|
|
|
1419.06 |
|
Thịt bò, vai, hầm
|
|
|
1411.1499999999999 |
|
Thịt bò loại I, hầm
|
|
|
1335.9399999999998 |
|
Thịt trâu, hầm
|
|
|
1319.35 |
|
Thịt lợn, mông, nướng
|
|
|
1310.35 |
|
Thịt lợn nạc vai, luộc
|
|
|
1269 |
|
Turkey, all classes, dark meat only, raw
|
|
|
1268 |
|
Bột đậu tương đã loại béo
|
|
|
1246.9399999999998 |
|
Thịt thỏ rừng, nướng
|
|
|
1245.5700000000002 |
|
Thịt gà công nghiệp, đùi
|
|
|
1228.57 |
|
Thịt ngựa, nướng
|
|
|
1195.54 |
|
Thịt lợn, mông, hầm
|
|
|
1177.4199999999998 |
|
Thịt lợn, mông, kho
|
|
|
1175 |
|
St.John's-Bread
|
|
|
1175 |
|
Locust Bean
|
|
|
1175 |
|
Carob
|
|
|
1159.18 |
|
Thịt thỏ, nướng
|
|
|
1150 |
|
White Lupine
|
|
|
1149 |
|
Turkey, hen, breast, meat only, roasted
|
|
|
1147.92 |
|
Thịt bò loại II, hầm
|
|
|
1145.83 |
|
Thịt chim cút, luộc
|
|
|
1145.83 |
|
Thịt chim cút, hấp
|
|
|
1140 |
|
Đậu đũa, hạt
|
|
|
1135 |
|
Game meat, deer (venison), raw
|
|
|
1135 |
|
Game meat, deer, raw
|
|
|
1126.23 |
|
Thịt lợn, mông, rim
|
|
|
1119.6399999999999 |
|
Thịt chim cút, kho
|
|
|
1111.9399999999998 |
|
Thịt bò, bắp, luộc
|
|
|
1111.9399999999998 |
|
Thịt bò, bắp, hấp
|
|
|
1110 |
|
Turkey, hen, breast, meat and skin, roasted
|
|
|
1107 |
|
Turkey, hen, light meat only, roasted
|
|
|
1105.26 |
|
Cá thu, chiên ngập dầu
|
|
|
1105.26 |
|
Cá thu, chiên giòn
|
|
|
1100 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, hấp
|
|
|
1100 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, chần
|
|
|
1100 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, luộc
|
|
|
1098.51 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, luộc
|
|
|
1098.51 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, hấp
|
|
|
1098.51 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, chần
|
|
|
1091 |
|
Game meat, boar, wild, raw
|
|
|
1091 |
|
Game meat, boar, wild, raw
|
|
|
1089.75 |
|
Cá basa, phi lê, rán
|
|
|
1077 |
|
Soybean
|
|
|
1074.6299999999999 |
|
Thịt bò, mông, luộc
|
|
|
1074.6299999999999 |
|
Thịt bò, mông, hấp
|
|
|
1071.93 |
|
Thịt thỏ rừng, luộc
|
|
|
1070.1499999999999 |
|
Thịt bò, vai, hấp
|
|
|
1070.1499999999999 |
|
Thịt bò, vai, luộc
|
|
|
1070 |
|
Turkey, tom, breast, meat, roasted
|
|
|
1065 |
|
Game meat, antelope, raw
|
|
|
1065 |
|
Game meat, antelope, raw
|
|
|
1064.1799999999998 |
|
Thịt bò loại I, luộc
|
|
|
1064.1799999999998 |
|
Thịt bò loại I, hấp
|
|
|
1064 |
|
Turkey, all classes, breast, meat only, roasted
|
|
|
1056.14 |
|
Thịt ngựa, luộc
|
|
|
1054 |
|
Turkey, hen, light meat and skin, roasted
|
|
|
1050 |
|
Cá thu, nướng
|
|
|
1048.3899999999999 |
|
Sườn lợn, nướng
|
|
|
1040 |
|
Turkey, tom, light meat only, roasted
|
|
|
1037.04 |
|
Cá thu, xào
|
|
|
1036.8999999999999 |
|
Turkey, all classes, light meat only, roasted
|
|
|
1035.4399999999998 |
|
Thịt lợn, mông, rán
|
|
|
1030 |
|
Lupins, raw
|
|
|
1030 |
|
Lupins, mature seeds, raw
|
|
|
1027 |
|
Seeds, cottonseed kernels, roasted (glandless)
|
|
|
1027 |
|
Seeds, cottonseed kernels, roasted
|
|
|
1022.9999999999999 |
|
Turkey, all classes, breast, meat and skin, roasted
|
|
|
1022 |
|
Turkey, tom, breast, meat and skin, roasted
|
|
|
1020.5500000000001 |
|
Thịt bò, bắp, rán
|
|
|
1018.3299999999999 |
|
Thịt thỏ rừng, hầm
|
|
|
1017.86 |
|
Thịt chim cút, hầm
|
|
|
1012.0499999999998 |
|
Cá thu, lu?c
|
|
|
1012.0499999999998 |
|
Cá thu, h?p
|
|
|
1011.0699999999999 |
|
Thịt bò, bắp, rim
|
|
|
1011.0699999999999 |
|
Thịt bò, bắp, kho, om
|
|
|
1009.59 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, rán
|
|
|
1008.2199999999999 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, rán
|
|
|
1007.46 |
|
Thịt trâu, luộc
|
|
|
1004.9999999999999 |
|
Turkey, hen, meat only, roasted
|
|
|
1003.33 |
|
Thịt ngựa, hầm
|
|
|
1002.8600000000001 |
|
Thịt bê nửa mỡ, luộc
|
|
|
1000.21 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, kho, om
|
|
|
1000.21 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, rim
|
|
|
998.857 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, kho, om
|
|
|
998.857 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, rim
|
|
|
997.842 |
|
Cá basa, phi lê, hấp
|
|
|
996.491 |
|
Thịt thỏ, luộc
|
|
|
993.333 |
|
Thịt bò, bắp, nướng
|
|
|
987 |
|
Opopanax
|
|
|
987 |
|
Huisache
|
|
|
987 |
|
Popinac
|
|
|
987 |
|
Cassie
|
|
|
987 |
|
Sweet Acacia
|
|
|
986.3009999999999 |
|
Thịt bò, mông, rán
|
|
|
985.185 |
|
Cá thu, kho
|
|
|
984 |
|
Turkey, all classes, light meat and skin, roasted
|
|
|
982.6669999999999 |
|
Thịt bò, lưng, nạc và mỡ, nướng
|
|
|
982.192 |
|
Thịt bò, vai, rán
|
|
|
981.333 |
|
Thịt bò, lưng, nạc, nướng
|
|
|
980.735 |
|
Thịt bê nửa mỡ, rim
|
|
|
978 |
|
Turkey, tom, light meat and skin, roasted
|
|
|
977.143 |
|
Thịt bò, mông, rim
|
|
|
977.143 |
|
Thịt bò, mông, kho, om
|
|
|
976.712 |
|
Thịt bò loại I, rán
|
|
|
975 |
|
Mutton, cooked, roasted (Navajo)
|
|
|
974 |
|
Turkey, broiler, breast, meat only, roasted
|
|
|
973.071 |
|
Thịt bò, vai, rim
|
|
|
973.071 |
|
Thịt bò, vai, kho/ om
|
|
|
972.619 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, rim
|
|
|
972.619 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, hầm
|
|
|
971.356 |
|
Cá basa, phi lê, kho
|
|
|
971 |
|
Turkey, broiler, light meat only, roasted
|
|
|
970.357 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, rim
|
|
|
970.357 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, hầm
|
|
|
970.357 |
|
Thịt dê, nạc, hầm
|
|
|
970.357 |
|
Thịt dê, nạc, rim
|
|
|
967.643 |
|
Thịt bò loại I, kho, om
|
|
|
967.643 |
|
Thịt bò loại I, rim
|
|
|
966 |
|
Turkey, tom, meat only, roasted
|
|
|
960 |
|
Thịt bò, mông, nướng
|
|
|
960 |
|
Turkey, all classes, meat only, roasted
|
|
|
958 |
|
Turkey, hen, meat and skin, roasted
|
|
|
956 |
|
Thịt bò, vai, nướng
|
|
|
954 |
|
Turkey, broiler, wing, meat only, roasted
|
|
|
952.7139999999999 |
|
Thịt bê nửa mỡ, hầm
|
|
|
950.667 |
|
Thịt bò loại I, nướng
|
|
|
950 |
|
Sườn lợn, hầm
|
|
|
948.649 |
|
Thịt bê nửa mỡ, chiên, rán
|
|
|
947 |
|
Game meat, beaver, raw
|
|
|
947 |
|
Game meat, native, beaver, raw
|
|
|
946.667 |
|
Thịt thỏ, hầm
|
|
|
938 |
|
Bột đậu tương rang chín
|
|
|
937 |
|
Turkey, broiler, breast, meat and skin, roasted
|
|
|
936 |
|
Thịt bê nửa mỡ, nướng
|
|
|
935.385 |
|
Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ, hầm
|
|
|
924.658 |
|
Thịt trâu, rán
|
|
|
921.212 |
|
Thịt lợn nửa nạc, nửa mỡ, kho
|
|
|
920 |
|
Turkey, broiler, light meat and skin, roasted
|
|
|
918.5 |
|
Moringa
|
|
|
918.5 |
|
Benzolive Tree
|
|
|
918.5 |
|
Ben Nut
|
|
|
918.5 |
|
Jacinto (Sp.)
|
|
|
918.5 |
|
Drumstick Tree
|
|
|
918.5 |
|
West Indian Ben
|
|
|
918.5 |
|
Horseradish Tree
|
|
|
916.0709999999999 |
|
Thịt trâu, kho, om
|
|
|
916.0709999999999 |
|
Thịt trâu, rim
|
|
|
912 |
|
Turkey, tom, meat and skin, roasted
|
|
|
911 |
|
Turkey, all classes, meat and skin, roasted
|
|
|
910 |
|
Turkey, broiler, meat only, roasted
|
|
|
910 |
|
Thịt bê nạc, hấp
|
|
|
910 |
|
Thịt bê nạc, luộc
|
|
|
908.088 |
|
Sườn lợn, rim
|
|
|
905.263 |
|
Cá ngừ, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
905.263 |
|
Cá ngừ, chiên giòn
|
|
|
904 |
|
Beef, lean, raw
|
|
|
903.448 |
|
Thịt vịt, lườn, nướng
|
|
|
903 |
|
Turkey, all classes, thigh, meat and skin, roasted
|
|
|
902.778 |
|
Sườn lợn, nấu canh
|
|
|
900 |
|
Thịt bê mỡ, hấp
|
|
|
900 |
|
Thịt trâu, chần
|
|
|
900 |
|
Thịt bê, mỡ, luộc
|
|
|
900 |
|
Thịt bê, mỡ, nấu canh
|
|
|
898.6 |
|
Bonavist Bean
|
|
|
898.6 |
|
Hyacinth Bean
|
|
|
898.6 |
|
Lablab Bean
|
|
|
898 |
|
Pork, cured, ham, whole, separable lean only, roasted
|
|
|
898 |
|
Pork, cured, ham, whole, lean
|
|
|
898 |
|
Turkey, all classes, wing, meat only, roasted
|
|
|
896 |
|
Game meat, native, caribou (reindeer), meat, raw
|
|
|
896 |
|
Game meat, caribou, raw
|
|
|
895 |
|
Jew's Mallow
|
|
|
895 |
|
Mulukiya
|
|
|
895 |
|
Nalta Jute
|
|
|
894 |
|
Pork, cured, shoulder, arm picnic, separable lean only, roasted
|
|
|
894 |
|
Pork, cured, ham, shoulder, arm picnic, lean, roasted
|
|
|
892.9019999999999 |
|
Chả cá basa
|
|
|
892.9019999999999 |
|
Chả cá basa, rán
|
|
|
889.926 |
|
Thịt bê nạc, rim
|
|
|
881.159 |
|
Th?t l?n n?a n?c, n?a m?, rim
|
|
|
880.147 |
|
Thịt bê mỡ, rim
|
|
|
877.5509999999999 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, nướng
|
|
|
877 |
|
Sữa bột, tách béo
|
|
|
875.51 |
|
Thịt dê, nạc, nướng
|
|
|
875.51 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, nướng
|
|
|
873.25 |
|
Lentil
|
|
|
872 |
|
Turkey, tom, wing, meat, roasted
|
|
|
870 |
|
Thịt cừu, nạc
|
|
|
867 |
|
Turkey, hen, wing, meat only, roasted
|
|
|
866 |
|
Turkey, tom, drumstick, meat, roasted
|
|
|
865.672 |
|
Thịt bò loại II, hấp
|
|
|
865.672 |
|
Thịt bò loại II, chần
|
|
|
865.672 |
|
Thịt bò loại II, luộc
|
|
|
865.5 |
|
Pigeonpea
|
|
|
862 |
|
Turkey, broiler, meat and skin, roasted
|
|
|
860 |
|
Cá ngừ, nướng
|
|
|
857 |
|
Turkey, all classes, drumstick, meat only, roasted
|
|
|
855 |
|
Turkey, tom, leg, meat, roasted
|
|
|
854 |
|
Turkey, broiler, drumstick, meat only, roasted
|
|
|
853.6 |
|
Mat Bean
|
|
|
853.6 |
|
Moth Bean
|
|
|
850 |
|
Turkey, hen, drumstick, meat only, roasted
|
|
|
849.383 |
|
Cá ngừ, xào
|
|
|
849.333 |
|
Thịt bê nạc, nướng
|
|
|
849 |
|
Turkey, tom, thigh, meat, roasted
|
|
|
847 |
|
Turkey, all classes, leg, meat only, roasted
|
|
|
845 |
|
Turkey, hen, leg, meat only, roasted
|
|
|
842 |
|
Turkey, broiler, leg, meat only, roasted
|
|
|
841 |
|
Turkey, tom, dark meat only, roasted
|
|
|
841 |
|
Turkey, hen, thigh, meat only, roasted
|
|
|
841 |
|
Turkey, all classes, thigh, meat only, roasted
|
|
|
840 |
|
Thịt bê mỡ, nướng
|
|
|
840 |
|
Cá thu
|
|
|
839 |
|
Turkey, broiler, wing, meat and skin, roasted
|
|
|
838 |
|
Turkey, hen, dark meat only, roasted
|
|
|
836.842 |
|
Cá hồi, chiên ngập dầu
|
|
|
836.842 |
|
Cá hồi, chiên giòn
|
|
|
835.9 |
|
Butternut
|
|
|
834 |
|
Turkey, broiler, thigh, meat only, roasted
|
|
|
833 |
|
Turkey, all classes, dark meat only, roasted
|
|
|
832 |
|
Turkey, tom, drumstick, meat and skin, roasted
|
|
|
828.9159999999999 |
|
Cá ngừ, luộc
|
|
|
828.9159999999999 |
|
Cá ngừ, hấp
|
|
|
828.209 |
|
Cá basa, phi lê
|
|
|
825 |
|
Thịt chim cút
|
|
|
822.581 |
|
Thịt lợn nạc, nướng
|
|
|
822 |
|
Game meat, horse, raw
|
|
|
822 |
|
Game meat, horse, raw
|
|
|
821.053 |
|
Đậu tương, rang
|
|
|
820.9680000000001 |
|
Thịt lợn mỡ, nướng
|
|
|
820 |
|
Turkey, all classes, drumstick, meat and skin, roasted
|
|
|
820 |
|
Turkey, broiler, dark meat only, roasted
|
|
|
818 |
|
Th?t l?n, mông, s?ng
|
|
|
818 |
|
Turkey, tom, leg, meat and skin, roasted
|
|
|
816 |
|
Turkey, hen, drumstick, meat and skin, roasted
|
|
|
815.3 |
|
White Mustard
|
|
|
813.793 |
|
Thịt gà tây, nướng
|
|
|
812 |
|
Turkey, broiler, drumstick, meat and skin, roasted
|
|
|
810.1270000000001 |
|
Th?t l?n n?a n?c, n?a m?, rán
|
|
|
809 |
|
Turkey, tom, thigh, meat and skin, roasted
|
|
|
809 |
|
Turkey, all classes, leg, meat and skin, roasted
|
|
|
808 |
|
Nuts, butternuts, dried
|
|
|
808 |
|
Nuts, butternuts (long walnuts), dried
|
|
|
807 |
|
Turkey, hen, leg, meat and skin, roasted
|
|
|
806.914 |
|
Cá ngừ, kho
|
|
|
803 |
|
Turkey, broiler, leg, meat and skin, roasted
|
|
|
802 |
|
Turkey, tom, dark meat and skin, roasted
|
|
|
801.3 |
|
Groundnut
|
|
|
801 |
|
Turkey, hen, thigh, meat and skin, roasted
|
|
|
800 |
|
Pork, cured, ham, whole, lean, bone-in, unheated
|
|
|
800 |
|
Berro
|
|
|
800 |
|
Pork, cured, ham, whole, separable lean only, unheated
|
|
|
798 |
|
Hạt bí đỏ rang
|
|
|
797 |
|
Turkey, broiler, thigh, meat and skin, roasted
|
|
|
796 |
|
Turkey, tom, breast, meat only, raw
|
|
|
795 |
|
Turkey, hen, breast, meat only, raw
|
|
|
795 |
|
Cá hồi, nướng
|
|
|
794.5210000000001 |
|
Thịt bò loại II, rán
|
|
|
794 |
|
Turkey, hen, dark meat and skin, roasted
|
|
|
794 |
|
Turkey, all classes, wing, meat and skin, roasted
|
|
|
790 |
|
Beans, winged (goa beans), dry, raw
|
|
|
790 |
|
Winged beans, mature seeds, raw
|
|
|
789 |
|
Turkey, all classes, dark meat and skin, roasted
|
|
|
789 |
|
Turkey, all classes, breast, meat only, raw
|
|
|
787.143 |
|
Thịt bò loại II, kho, om
|
|
|
787.143 |
|
Thịt bò loại II, rim
|
|
|
785.1850000000001 |
|
Cá hồi, xào
|
|
|
782.6 |
|
Yardlong Bean
|
|
|
782.6 |
|
Asparagus Bean
|
|
|
782.6 |
|
Pea Bean
|
|
|
780 |
|
Đậu tương (đậu nành), hạt
|
|
|
779.6 |
|
Lima Bean
|
|
|
779.6 |
|
Butter Bean
|
|
|
778 |
|
Turkey, hen, light meat only, raw
|
|
|
777.632 |
|
Cá thu đao, chiên giòn
|
|
|
777.632 |
|
Cá thu đao, chiên ngập dầu
|
|
|
777 |
|
Turkey, hen, wing, meat and skin, roasted
|
|
|
776 |
|
Turkey, broiler, breast, meat only, raw
|
|
|
775.676 |
|
Bầu dục lợn, luộc
|
|
|
775 |
|
Seeds, watermelon seed kernels, dried
|
|
|
775 |
|
Turkey, tom, light meat only, raw
|
|
|
775 |
|
Seeds, watermelon seed kernels, dried
|
|
|
774 |
|
Peas, pigeon (red gram), raw
|
|
|
774 |
|
Pigeon peas (red gram), mature seeds, raw
|
|
|
773.3330000000001 |
|
Thịt bò loại II, nướng
|
|
|
772 |
|
Turkey, broiler, dark meat and skin, roasted
|
|
|
772 |
|
Sữa bột, toàn phần
|
|
|
771 |
|
Mothbeans, mature seeds, raw
|
|
|
771 |
|
Moth beans, raw
|
|
|
771 |
|
Turkey, all classes, light meat only, raw
|
|
|
769.7 |
|
Beef, medium fat, w/o bones, raw
|
|
|
767.857 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, chiên, rán
|
|
|
766.265 |
|
Cá hồi, luộc
|
|
|
766.265 |
|
Cá hồi, hấp
|
|
|
766.0709999999999 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, chiên, rán
|
|
|
766.0709999999999 |
|
Thịt dê, nạc, chiên, rán
|
|
|
766 |
|
Turkey, tom, wing, meat and skin, roasted
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Dwarf Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Kidney Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Green Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Wax Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Popping Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Navy Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Haricot Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Snap Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
French Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Flageolet Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Black Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Field Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Pop Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Haricot Vert
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Garden Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
String Bean
|
|
|
764.5333333333333 |
|
Haricot
|
|
|
762 |
|
Turkey, tom, breast, meat and skin, raw
|
|
|
761.9599999999999 |
|
Thịt ngỗng, hấp
|
|
|
760.1 |
|
Spinach
|
|
|
760 |
|
Turkey, broiler, light meat only, raw
|
|
|
760 |
|
Turkey, hen, breast, meat and skin, raw
|
|
|
759.42 |
|
Thịt vịt, lườn, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
759.42 |
|
Thịt vịt, lườn, chiên, rán giòn
|
|
|
759 |
|
Dam bông l?n
|
|
|
757 |
|
Turkey, all classes, ground, cooked
|
|
|
755 |
|
Cheese, processed product, cheddar, fat free, slices
|
|
|
754.386 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, luộc
|
|
|
754.386 |
|
Thịt cừu nửa mỡ, hấp
|
|
|
753 |
|
Turkey, all classes, breast, meat and skin, raw
|
|
|
752.632 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, luộc
|
|
|
752.632 |
|
Thịt dê, nửa mỡ, hấp
|
|
|
752.632 |
|
Thịt dê, nạc, luộc
|
|
|
752.632 |
|
Thịt dê, nạc, hấp
|
|
|
750 |
|
Cheese, processed product, mozzarella, fat free, slices
|
|
|
750 |
|
Cá đối, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
750 |
|
Cá đối, chiên giòn
|
|
|
749.75 |
|
Green Gram
|
|
|
749.75 |
|
Mungbean
|
|
|
749 |
|
Hạt dưa hấu rang
|
|
|
748.75 |
|
Cá nục, nướng
|
|
|
747.5 |
|
Pignolia
|
|
|
747.5 |
|
Italian Stone Pine
|
|
|
747 |
|
Game meat, moose, raw
|
|
|
747 |
|
Game meat, native, moose, raw
|
|
|
745.9259999999999 |
|
Cá hồi, kho
|
|
|
745.385 |
|
Thịt lợn nạc, hầm
|
|
|
745 |
|
Thịt bò, bắp, sống
|
|
|
744.8280000000001 |
|
Thịt gà ta, nướng
|
|
|
744.8280000000001 |
|
Thịt gà công nghiệp, nướng
|
|
|
743.923 |
|
Thịt lợn mỡ, hầm
|
|
|
742 |
|
Turkey, all classes, back, meat only, roasted
|
|
|
740 |
|
Black-eyed peas (cowpeas), catjang, raw
|
|
|
740 |
|
Sò dương, hấp
|
|
|
740 |
|
Sò dương, luộc
|
|
|
740 |
|
Sò dương, nướng
|
|
|
740 |
|
Sò dương, xào
|
|
|
740 |
|
Cowpeas, catjang, mature seeds, raw
|
|
|
739.506 |
|
Cá nục, xào
|
|
|
738.9 |
|
Lambsquarter
|
|
|
738.75 |
|
Cá thu đao, nướng
|
|
|
738 |
|
Turkey, broiler, breast, meat and skin, raw
|
|
|
737 |
|
Cheese, processed product, Swiss, fat free, slices
|
|
|
737 |
|
Th?t bò, lung, n?c và m?
|
|
|
736 |
|
Thịt bò, lưng, nạc
|
|
|
735 |
|
Greek Clover
|
|
|
735 |
|
Fenugreek
|
|
|
735 |
|
Greek Hay
|
|
|
735 |
|
Bockshornklee (Ger.)
|
|
|
735 |
|
Alholva (Sp.)
|
|
|
734.091 |
|
Thịt lợn nạc, kho
|
|
|
733 |
|
Veal, composite of trimmed retail cuts, separable lean only, raw
|
|
|
733 |
|
Game meat, elk, raw
|
|
|
733 |
|
Game meat, elk, raw
|
|
|
733 |
|
Veal, composite cuts, lean, raw
|
|
|
732.6519999999999 |
|
Thịt lợn mỡ, kho
|
|
|
732 |
|
Wiener (cheesefurter), cheddar smokie
|
|
|
731 |
|
Ham, extra lean, canned
|
|
|
731 |
|
Pork, cured, ham, extra lean (approximately 4% fat), canned, unheated
|
|
|
730 |
|
Turkey, hen, light meat and skin, raw
|
|
|
730 |
|
Turkey, tom, light meat and skin, raw
|
|
|
729.87 |
|
Gan bò, luộc
|
|
|
729.63 |
|
Cá thu đao, xào
|
|
|
727.778 |
|
Thịt vịt, lườn, luộc
|
|
|
727.778 |
|
Thịt vịt, lườn, hấp
|
|
|
722 |
|
Turkey, all classes, light meat and skin, raw
|
|
|
721.687 |
|
Cá nục, hấp
|
|
|
721.687 |
|
Cá nục, luộc
|
|
|
721 |
|
Chorizo, pork and beef
|
|
|
720 |
|
Gram, black, dry, raw
|
|
|
720 |
|
Thịt bò, mông, sống
|
|
|
717 |
|
Thịt bò, vai, sống
|
|
|
713.75 |
|
Winged Bean
|
|
|
713.75 |
|
Goa Bean
|
|
|
713.75 |
|
Asparagus Pea
|
|
|
713 |
|
Th?t bò lo?i I
|
|
|
712.5 |
|
Cá đối, nướng
|
|
|
712.048 |
|
Cá thu đao, hấp
|
|
|
712.048 |
|
Cá thu đao, luộc
|
|
|
711.2 |
|
Benneseed
|
|
|
711.2 |
|
Sesame
|
|
|
711.2 |
|
Sesamo (Sp.)
|
|
|
711.2 |
|
Beni
|
|
|
711.2 |
|
Ajonjoli (Sp.)
|
|
|
711.1429999999999 |
|
Thịt vịt, lườn, kho
|
|
|
711 |
|
Pork, cured, ham, boneless, regular (approximately 11% fat), roasted
|
|
|
711 |
|
Pork, cured, ham, boneless, mini ham-half, regular (11% fat), roasted
|
|
|
710 |
|
Ham, lean, canned
|
|
|
710 |
|
Pork, cured, ham, extra lean and regular, canned, unheated
|
|
|
708.6419999999999 |
|
Bầu dục lợn, xào
|
|
|
708 |
|
Pork, fresh, variety meats and by-products, liver, cooked, braised
|
|
|
708 |
|
Pork, liver, braised
|
|
|
708 |
|
Turkey, all classes, back, meat and skin, roasted
|
|
|
706 |
|
Beans, mungo, raw
|
|
|
706 |
|
Mungo beans, mature seeds, raw
|
|
|
705 |
|
Faba Bean
|
|
|
705 |
|
Habas
|
|
|
705 |
|
Broadbean
|
|
|
705 |
|
Turkey, broiler, light meat and skin, raw
|
|
|
703.704 |
|
Cá đối, xào
|
|
|
702.5310000000001 |
|
Cá nục, kho
|
|
|
702.174 |
|
Thịt lợn nạc, rim
|
|
|
702 |
|
Th?t bê n?a m?
|
|
|
701 |
|
Pork, cured, ham, steak, boneless, extra lean, unheated
|
|
|
701 |
|
Pork, cured, ham, boneless, mini ham-half, extra lean (approximately 5% fat), unheated
|
|
|
700.797 |
|
Thịt lợn mỡ, rim
|
|
|
700.625 |
|
Thịt gà tây, hầm
|
|
|
697 |
|
Bột đậu xanh
|
|
|
695 |
|
Beans, legumes, mung (green gram), raw
|
|
|
695 |
|
Mung beans, mature seeds, raw
|
|
|
694.5 |
|
Cowage
|
|
|
694.5 |
|
Velvetbean
|
|
|
694 |
|
Turkey, hen, meat only, raw
|
|
|
693.2199999999999 |
|
Th?t l?n, mông, lu?c
|
|
|
693.148 |
|
Cá thu đao, kho
|
|
|
688 |
|
Cá ngừ
|
|
|
686.747 |
|
Cá đối, luộc
|
|
|
686.747 |
|
Cá đối, hấp
|
|
|
684.0580000000001 |
|
Thịt gà tây, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
684.0580000000001 |
|
Thịt gà tây, chiên, rán giòn
|
|
|
684 |
|
Wiener (frankfurter), European
|
|
|
684 |
|
Hyacinth beans, mature seeds, raw
|
|
|
683 |
|
Phó mát
|
|
|
682 |
|
Turkey, broiler, wing, meat only, raw
|
|
|
682 |
|
Turkey, all classes, meat only, raw
|
|
|
681.034 |
|
Thịt ngỗng, nướng
|
|
|
681 |
|
Turkey, hen, wing, meat only, raw
|
|
|
680 |
|
Fish, sardine, pacific, canned in tomato sauce, drained with bones
|
|
|
680 |
|
Turkey, broiler, meat only, raw
|
|
|
680 |
|
Fish, sardine, Pacific, canned in tomato sauce, drained solids with bone
|
|
|
675 |
|
Game meat, buffalo, water, raw
|
|
|
675 |
|
Game meat, water buffalo, raw
|
|
|
675 |
|
Turkey, all classes, wing, meat only, raw
|
|
|
675 |
|
Th?t trâu
|
|
|
673 |
|
Turkey, tom, meat only, raw
|
|
|
668.519 |
|
Cá d?i, kho
|
|
|
664 |
|
Broadbeans (fava beans), mature seeds, raw
|
|
|
664 |
|
Broadbeans (fava beans), dry, raw
|
|
|
663 |
|
Đậu xanh (đậu tắt), hạt
|
|
|
662.7 |
|
Black Mustard
|
|
|
662 |
|
Turkey, tom, wing, meat only, raw
|
|
|
661 |
|
Cheese, processed product, cheddar, reduced fat, slices
|
|
|
659 |
|
Th?t chân giò l?n
|
|
|
659 |
|
Th?t chân giò l?n, lu?c
|
|
|
658.333 |
|
Hạt hướng dương rang
|
|
|
656 |
|
Beef, variety meats and by-products, spleen, raw
|
|
|
656 |
|
Lima beans, large, mature seeds, raw
|
|
|
656 |
|
Beef, spleen, raw
|
|
|
656 |
|
Beans, lima, dry, large, raw
|
|
|
656 |
|
Chicken, broiler, thigh, meat, braised
|
|
|
655.556 |
|
Thịt gà tây, hấp
|
|
|
655.556 |
|
Thịt gà tây, luộc
|
|
|
655 |
|
Peanuts, all types, oil-roasted, with salt
|
|
|
655 |
|
Peanuts, all types, oil-roasted, without salt
|
|
|
655 |
|
Peanuts, all types, oil-roasted, salted
|
|
|
655 |
|
Peanuts, all types, oil-roasted
|
|
|
653 |
|
Pork, cured, ham, boneless, mini ham-half, extra lean and regular, unheated
|
|
|
653 |
|
Beef sausage, fresh, cooked
|
|
|
653 |
|
Pork, cured, ham, boneless, extra lean and regular, unheated
|
|
|
653 |
|
Sausage, beef, fresh, cooked
|
|
|
652 |
|
Peanuts, all types, raw
|
|
|
652 |
|
Peanuts, all types, raw
|
|
|
650 |
|
Su?n l?n
|
|
|
649 |
|
Trứng cá muối
|
|
|
649 |
|
Fish, caviar, black and red, granular
|
|
|
649 |
|
Fish, caviar, black and red, granular
|
|
|
647 |
|
Thịt bồ câu ra ràng, chiên, rán
|
|
|
647 |
|
Thịt bồ câu ra ràng
|
|
|
647 |
|
Thịt bồ câu ra ràng, nướng
|
|
|
647 |
|
Turkey, hen, meat and skin, raw
|
|
|
646.494 |
|
Thịt vịt, lườn, hầm
|
|
|
645.5699999999999 |
|
Thịt lợn nạc, rán
|
|
|
644.304 |
|
Thịt lợn mỡ, rán
|
|
|
643 |
|
Lamb, domestic, composite of trimmed retail cuts, separable lean only, trimmed to 1/4" fat, choice, raw
|
|
|
643 |
|
Lamb, composite of trimmed retail cuts, separable lean only, trimmed to 1/4" fat, choice, raw
|
|
|
643 |
|
Wheat germ, crude
|
|
|
643 |
|
Grains, wheat germ, crude
|
|
|
643 |
|
Lamb, Canadian, composite cuts, lean, raw
|
|
|
641.538 |
|
Lòng gà (cả bộ), luộc
|
|
|
641.538 |
|
Lòng gà (cả bộ), xào
|
|
|
640.571 |
|
Thịt gà tây, kho
|
|
|
640 |
|
Th?t l?n n?a n?c, n?a m?
|
|
|
639 |
|
Turkey, all classes, meat and skin, raw
|
|
|
638.462 |
|
Gan vịt, luộc
|
|
|
637 |
|
Turkey, tom, meat and skin, raw
|
|
|
637 |
|
Th?t bê n?c
|
|
|
637 |
|
Ham, chopped, canned
|
|
|
636.364 |
|
Gan lợn, luộc
|
|
|
636 |
|
Cá h?i
|
|
|
635.5260000000001 |
|
Cá trích, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
635.5260000000001 |
|
Cá trích, chiên giòn
|
|
|
634 |
|
Turkey, broiler, meat and skin, raw
|
|
|
632 |
|
Seeds, sunflower seed kernels, dried
|
|
|
632 |
|
Seeds, sunflower seed kernels, dried
|
|
|
632 |
|
Hạt hướng dương
|
|
|
630 |
|
Th?t bê m?
|
|
|
630 |
|
Veal, liver, raw
|
|
|
630 |
|
Veal, variety meats and by-products, liver, raw
|
|
|
629 |
|
Beef, variety meats and by-products, liver, raw
|
|
|
629 |
|
Beef, liver, raw
|
|
|
626.087 |
|
Thịt gà công nghiệp, chiên, rán giòn
|
|
|
626.087 |
|
Thịt gà ta, chiên, rán giòn
|
|
|
626.087 |
|
Thịt gà ta, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
626.087 |
|
Thịt gà công nghiệp, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
625.6 |
|
Pigweed
|
|
|
624 |
|
Water Spinach
|
|
|
624 |
|
Swamp Cabbage
|
|
|
620.5880000000001 |
|
Tim lợn, luộc
|
|
|
619.4 |
|
Chicken, unespecified part, w/o bone, meat&skin, raw
|
|
|
618.217 |
|
Bột lạc
|
|
|
618 |
|
Game meat, muskrat, raw
|
|
|
618 |
|
Game meat, native, muskrat, raw
|
|
|
614.65 |
|
Th?t b? câu ra ràng, h?m
|
|
|
614 |
|
Salami, dry or hard, pork
|
|
|
612 |
|
Sò, hấp
|
|
|
612 |
|
Sò, nướng
|
|
|
611.111 |
|
Lươn, luộc
|
|
|
611.111 |
|
Lươn, hấp
|
|
|
611 |
|
Game meat, rabbit, wild, raw
|
|
|
611 |
|
Thịt thỏ rừng
|
|
|
611 |
|
Game meat, native, rabbit, wild, raw
|
|
|
607 |
|
Fish, roe, mixed species, raw
|
|
|
607 |
|
Fish, roe, mixed species, raw
|
|
|
606.7 |
|
Nut, ground nut, with skin, unsalted, dry, raw
|
|
|
606.5 |
|
Asparagus
|
|
|
606.0609999999999 |
|
Tôm đồng, nướng
|
|
|
605.8820000000001 |
|
Tim bò, luộc
|
|
|
605.4 |
|
Adzuki Bean
|
|
|
605.263 |
|
Cá mòi (cá sardin), chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
605.263 |
|
Cá mòi (cá sardin), chiên giòn
|
|
|
604.167 |
|
Lạc rang
|
|
|
604 |
|
Ham, minced
|
|
|
603.75 |
|
Cá trích, nu?ng
|
|
|
602.885 |
|
Lươn, kho
|
|
|
602.885 |
|
Lươn, hầm
|
|
|
602.703 |
|
Bầu dục bò, luộc
|
|
|
602.632 |
|
Cá trê, chiên giòn
|
|
|
602.632 |
|
Cá trê, chiên/rán ng?p d?u (giòn)
|
|
|
602 |
|
Thịt ngựa
|
|
|
601 |
|
Đậu đen, hạt
|
|
|
601 |
|
Beans, black, mature seeds, raw
|
|
|
601 |
|
Beans, black, mature seeds, raw
|
|
|
600 |
|
Thịt gà công nghiệp, luộc
|
|
|
600 |
|
Đậu trắng (Đậu Tây), hạt
|
|
|
600 |
|
Thịt gà ta, luộc
|
|
|
600 |
|
Garbanzo
|
|
|
600 |
|
Thịt gà ta, hấp
|
|
|
600 |
|
Wheat
|
|
|
600 |
|
Chickpea
|
|
|
600 |
|
Pork, fresh, variety meats and by-products, heart, cooked, braised
|
|
|
600 |
|
Chives
|
|
|
600 |
|
Pork, heart, braised
|
|
|
600 |
|
Thịt gà công nghiệp, hấp
|
|
|
599 |
|
Cá nục
|
|
|
597 |
|
Peas, green, split, mature seeds, raw
|
|
|
597 |
|
Đậu Hà lan, hạt
|
|
|
597 |
|
Peas, split, raw
|
|
|
596.296 |
|
Cá trích, xào
|
|
|
593 |
|
Tiết lợn luộc
|
|
|
592 |
|
Wiener (frankfurter), Bavarian
|
|
|
591 |
|
Cá thu dao
|
|
|
589.286 |
|
Lươn, chiên giòn
|
|
|
589.286 |
|
Lươn, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
588.1999999999999 |
|
Goat, lean, raw
|
|
|
587 |
|
Turkey, tom, wing, meat and skin, raw
|
|
|
586.286 |
|
Thịt gà công nghiệp, kho
|
|
|
586.286 |
|
Thịt gà ta, kho
|
|
|
584.286 |
|
Lưỡi lợn, luộc
|
|
|
583 |
|
Turkey, broiler, thigh, meat only, raw
|
|
|
583 |
|
Turkey, hen, wing, meat and skin, raw
|
|
|
582 |
|
Pork, fresh, variety meats and by-products, liver, raw
|
|
|
582 |
|
Pork, liver, raw
|
|
|
581.928 |
|
Cá trích, h?p
|
|
|
581.928 |
|
Cá trích, lu?c
|
|
|
581 |
|
Cheese, processed product, cheddar, slices
|
|
|
581 |
|
Turkey, all classes, wing, meat and skin, raw
|
|
|
580 |
|
Lạc hạt
|
|
|
580 |
|
Th?t bò lo?i II
|
|
|
579 |
|
Beef, carcass, separable lean and fat, choice, raw
|
|
|
577 |
|
Turkey sausage, fresh, cooked
|
|
|
577 |
|
Sausage, turkey, fresh, cooked
|
|
|
575.758 |
|
Tôm đồng, rim
|
|
|
575 |
|
Cá mòi (cá sardin), nướng
|
|
|
574.648 |
|
Tim gà, luộc
|
|
|
574 |
|
Turkey, broiler, wing, meat and skin, raw
|
|
|
574 |
|
Bầu dục lợn
|
|
|
573 |
|
Game meat, bison, separable lean only, raw
|
|
|
573 |
|
Game meat, bison, raw
|
|
|
572.5 |
|
Cá trê, nu?ng
|
|
|
572.4639999999999 |
|
Thịt ngỗng, chiên, rán ngập dầu
|
|
|
572.4639999999999 |
|
Thịt ngỗng, chiên, rán giòn
|
|
|
572 |
|
Lamb, spleen, raw
|
|
|
572 |
|
Lamb, variety meats and by-products, spleen, raw
|
|
|
570 |
|
Cá d?i
|
|
|
569.1 |
|
Goat, medium fat, raw
|
|
|
568 |
|
Thịt thỏ nhà
|
|
|
567.901 |
|
Cá mòi (cá sardin), xào
|
|
|
566.481 |
|
Cá trích, kho
|
|
|
566.4 |
|
Poppyseed Poppy
|
|
|
566.4 |
|
Opium Poppy
|
|
|
565.432 |
|
Cá trê, xào
|
|
|
565 |
|
Vinespinach
|
|
|
563 |
|
Wiener (frankfurter), chicken
|
|
|
562.1 |
|
Nile tilapia, fillet, w/o skin and bones, raw
|
|
|
562 |
|
Gan bò
|
|
|
562 |
|
Turkey, hen, drumstick, meat only, raw
|
|
|
562 |
|
Game meat, rabbit, domesticated, composite cuts, raw
|
|
|
562 |
|
Game meat, rabbit, domesticated, composite of cuts, raw
|
|
|
561 |
|
Turkey, broiler, leg, meat only, raw
|
|
|
560 |
|
Turkey, broiler, dark meat only, raw
|
|
|
559.59 |
|
Turkey, all classes, ground, raw
|
|
|
557 |
|
Turkey, hen, leg, meat only, raw
|
|
|
555.6 |
|
Bok-Choy
|
|
|
555.6 |
|
Chinese Cabbage
|
|
|
555.6 |
|
Chinese White Cabbage
|
|
|
555.6 |
|
Pak-Choi
|
|
|
555.6 |
|
Chinese Mustard
|
|
|
555.6 |
|
Celery Mustard
|
|
|
555.6 |
|
Celery Cabbage
|
|
|
555.4 |
|
Beef, high fat, w/o bones, raw
|
|
|
554.217 |
|
Cá mòi (cá sardin), luộc
|
|
|
554.217 |
|
Cá mòi (cá sardin), hấp
|
|
|
554 |
|
Game meat, squirrel, raw
|
|
|
554 |
|
Turkey, all classes, thigh, meat only, raw
|
|
|
554 |
|
Turkey, hen, thigh, meat only, raw
|
|
|
554 |
|
Turkey, hen, dark meat only, raw
|
|
|
554 |
|
Game meat, squirrel, raw
|
|
|
552.6320000000001 |
|
Cá nạc, chiên giòn
|
|
|
552.6320000000001 |
|
Cá nạc, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
552 |
|
Turkey, broiler, thigh, meat and skin, raw
|
|
|
551.807 |
|
Cá trê, lu?c
|
|
|
551.807 |
|
Cá trê, h?p
|
|
|
551.429 |
|
Lu?i bò, lu?c
|
|
|
551.316 |
|
Cá bống, chiên/rán ngập dầu (giòn)
|
|
|
551.316 |
|
Cá bống, chiên giòn
|
|
|
550.6170000000001 |
|
Bầu dục bò, xào
|
|
|
548.611 |
|
Thịt ngỗng, luộc
|
|
|
547.2 |
|
Thịt gà công nghiệp, hầm
|
|
|
547.2 |
|
Thịt gà ta, hầm
|
|
|
544 |
|
Turkey, all classes, leg, meat only, raw
|
|
|
542.6 |
|
Brussels-Sprouts
|
|
|
542.6 |
|
Brussel-Sprout
|
|
|
542.373 |
|
Th?t l?n n?a n?c, n?a m?, lu?c
|
|
|
542 |
|
Turkey, all classes, back, meat only, raw
|
|
|
540 |
|
Seed, sesame (sim sim) unsalted, dry, raw
|
|
|
539.5060000000001 |
|
Cá mòi (cá sardin), kho
|
|
|
539 |
|
Hạt hạnh nhân
|
|
|
537.16 |
|
Cá trê, kho
|
|
|
536.0709999999999 |
|
Thịt ngỗng, kho
|
|
|
532 |
|
Cheese, processed product, mozzarella, slices
|
|
|
532 |
|
Turkey, broiler, leg, meat and skin, raw
|
|
|
532 |
|
Turkey, tom, dark meat only, raw
|
|
|
531 |
|
Turkey, hen, drumstick, meat and skin, raw
|
|
|
531 |
|
Turkey, broiler, drumstick, meat only, raw
|
|
|
531 |
|
Hạt chia khô
|
|
|
530 |
|
Turkey, all classes, drumstick, meat only, raw
|
|
|
526.75 |
|
Cauliflower
|
|
|
526 |
|
Turkey, broiler, dark meat and skin, raw
|
|
|
525 |
|
Beans, kidney, dry, raw
|
|
|
525 |
|
Cá nạc, nướng
|
|
|
525 |
|
Lamb, mechanically separated, raw
|
|
|
525 |
|
Lamb, variety meats and by-products, mechanically separated, raw
|
|
|
524 |
|
Beans, adzuki, mature seeds, raw
|
|
|
524 |
|
Beans, adzuki, raw
|
|
|
524 |
|
Th?t v?t, lu?n, s?ng
|
|
|
524 |
|
Turkey, tom, thigh, meat only, raw
|
|
|
523.75 |
|
Cá bống, nướng
|
|
|
523 |
|
Turkey, all classes, thigh, meat and skin, raw
|
|
|
522 |
|
Seeds, sesame seeds, whole, dried
|
|
|
520 |
|
Turkey, hen, leg, meat and skin, raw
|
|
|
518.519 |
|
Cá nạc, xào
|
|
|
517.284 |
|
Cá bống, xào
|
|
|
517 |
|
Purslane
|
|
|
517 |
|
Verdolaga
|
|
|
515 |
|
Seeds, pumpkin and squash seeds, whole, roasted, with salt added
|
|
|
515 |
|
Seeds, pumpkin and squash seeds, whole, roasted, without salt
|
|
|
515 |
|
Seeds, pumpkin and squash seeds, whole, roasted, salted
|
|
|
515 |
|
Seeds, pumpkin and squash seeds, whole, roasted
|
|
|
515 |
|
Turkey, all classes, leg, meat and skin, raw
|
|
|
514 |
|
Turkey, tom, leg, meat only, raw
|
|
|
513.793 |
|
Lòng đỏ trứng vịt, rán
|
|
|
513 |
|
Turkey, hen, thigh, meat and skin, raw
|
|
|
512 |
|
Soybean, fermented products, natto
|
|
|
512 |
|
Turkey, hen, dark meat and skin, raw
|
|
|
512 |
|
Hạt dẻ cười
|
|
|
512 |
|
Natto
|
|
|
511 |
|
Turkey, all classes, dark meat and skin, raw
|
|